Báo giá thép xây dựng Hòa Phát P6, P8, P10, P12, P14, P16, P18, P20, P22.. . Thông qua số máy hotline: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900. Tôn thép Sáng Chinh sẽ tư vấn chi tiết nhằm giải đáp các thắc mắc của người tiêu dùng một cách kịp thời nhất.
Chiết khấu hấp dẫn, xin hãy truy cập vào website: tonthepsangchinh.vn. Bố trí các dạng xe tải phù hợp với khối lượng cần chuyên chở
Ứng dụng của thép xây dựng Hòa Phát P6, P8, P10, P12, P14, P16, P18, P20, P22
- Sắt Hòa Phát P6, P8, P10, P12, P14, P16, P18, P20, P22.. là loại sắt được dùng để xây dựng công trình, có độ bền lớn, thi công dễ dàng
- Loại sắt Hòa Phát P6, P8, P10, P12, P14, P16, P18, P20, P22.. này trong đời sống được ứng dụng khá phổ biến, phù hợp với các hạng mục lớn nhỏ khác nhau của công trình, dễ dàng kết hợp với xi măng tạo nên một khối bê tông cốt thép vô cùng vững chắc.
- Bên cạnh việc ứng dụng thường thấy trong các ngành xây dựng thì sản phẩm này cũng nhận được sự quan tâm rất lớn từ các ngành chế tạo công cụ kỹ thuật, chế tạo ô tô, chế tạo các sản phẩm bằng kim loại, đồ dùng gia đình thiết bị điện tử và những sản phẩm dùng để vận chuyển.
Báo giá thép xây dựng Hòa Phát P6, P8, P10, P12, P14, P16, P18, P20, P22..
Bảng báo giá sắt thép xây dựng luôn có chiều hướng biến động theo thị trường qua mỗi thời điểm khác nhau. Hôm nay, công ty Tôn thép Sáng Chinh xin giới thiệu đến quý bạn đọc giá mới nhất tính tới thời điểm này
Bảng giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG Tháng 6/2021 |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Mua sắt Hòa Phát P6, P8, P10, P12, P14, P16, P18, P20, P22.. ở đâu uy tín, giá tốt ?
+ Doanh nghiệp Tôn thép Sáng Chinh là đơn vị cung cấp sắt Hòa Phát P6, P8, P10, P12, P14, P16, P18, P20, P22.. chính hãng, báo cáo xuất trình đủ giấy tờ
+ Nắm trong tay hơn 10 năm hoạt động ở thị trường sắt thép tại khu vực TPHCM & các tỉnh phía Nam. Chúng tôi hiểu được nhu cầu của người tiêu dùng, luôn tự tin có đủ kinh nghiệm để hỗ trợ từng khách hàng có được công trình vững chắc, bền lâu theo thời gian, tiết kiệm nhất có thể.
+ Vì thế Tôn thép Sáng Chinh đã được rất nhiều khách hàng cá nhân, doanh nghiệp, lựa chọn làm đối tác dài trong suốt thời gian vừa qua.
+ Đừng ngại kết nối nhanh chóng với công ty chúng tôi , dù công trình lớn hay nhỏ, dù vấn đề mà bạn gặp đơn giản hay phức tạp, hãy liên hệ ngay, chúng tôi có thể tư vấn để giúp bạn tìm ra phương án tối ưu nhất
+ Hiện tại thì Tôn thép Sáng Chinh cung cấp đa dạng sản phẩm sắt Hòa Phát P6, P8, P10, P12, P14, P16, P18, P20, P22.. với nhiều kích thước, tương ứng với nhiều mục đích khác nhau như: thép làm lan can, lợp mái, các công trình biển dễ bị bào mòn, gỉ sét.
+ Nhân viên tư vấn dịch vụ sẽ phục vụ bạn 24/24h, luôn sẵn sàng tư vấn giúp bạn chọn ra loại thép phù hợp và đi kèm giá thành tốt nhất trên thị trường.