Hiện nay, hầu như công trình xây dựng nào cũng đều sử dụng thép hộp. Với ứng dụng thực tế, thép hộp vuông, chữ nhật phù hợp với nhiều vị trí cho công trình mà nó tham gia. Để các bạn có thể hiểu rõ hơn về các quy cách tiêu chuẩn. Cũng như tất cả các thông tin địa chỉ bán thép hộp uy tín hiện nay. Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu qua thông tin bài viết này.
Thép hộp chữ nhật
Các kích thước thép hộp tiêu chuẩn như sau:Thép hộp chữ nhật 20×40, Thép hộp chữ nhật 25×50,Thép hộp chữ nhật 30×60, Thép hộp chữ nhật 40×80, Thép hộp chữ nhật 50×100, Thép hộp chữ nhật 60×120, Thép hộp chữ nhật 75×125, Thép hộp chữ nhật 75×150, Thép hộp chữ nhật 100×150, Thép hộp chữ nhật 100×200, Thép hộp chữ nhật 175×125, Thép hộp chữ nhật 200×400, Thép hộp chữ nhật 250×150, Thép hộp chữ nhật 250×350, Thép hộp chữ nhật 300×150, Thép hộp chữ nhật 300×200, Thép hộp chữ nhật 350×150
Độ ly: từ 0.8ly – 15ly
Mác thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…
Thép hộp chứ nhật cũng được chia làm 2 loại chính:thép hộp chữ nhật đen và thép hộp chữ nhật mạ kẽm.
Công thức tính khối lượng thép hộp hình chữ nhật
Khối lượng thép hộp chữ nhật( kg ) = [2 x T(mm) x {A1(mm) + A2(mm)} – 4 x T(mm) x T(mm)] x Tỷ trọng(g/cm3) x 0.001 x L(m)
Trong đó: T: độ dày; W: chiều rộng; L: chiều dài; A1: Cạnh số 1; A2: Cạnh số 2
Công dụng Thép hộp chữ nhật: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác…
QUY CÁCH THÉP HỘP CHỮ NHẬT THAM KHẢO:
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 20×40
STT
Tên sản phẩm
Quy cách (mm)
Khối lượng (Kg/mét)
1
Thép hộp chữ nhật
20
x
40
x
0.8
0.74
2
Thép hộp chữ nhật
20
x
40
x
1
0.93
3
Thép hộp chữ nhật
20
x
40
x
1.2
1.11
4
Thép hộp chữ nhật
20
x
40
x
1.5
1.38
5
Thép hộp chữ nhật
20
x
40
x
1.8
1.64
6
Thép hộp chữ nhật
20
x
40
x
2
1.82
THÉP HỘP CHỮ NHẬT GIÁ RẺ 25×50
STT
Tên sản phẩm
Quy cách (mm)
Khối lượng (Kg/mét)
1
Thép hộp chữ nhật
25
x
50
x
1
1.16
2
Thép hộp chữ nhật
25
x
50
x
1.2
1.39
3
Thép hộp chữ nhật
25
x
50
x
1.4
1.62
4
Thép hộp chữ nhật
25
x
50
x
1.5
1.73
5
Thép hộp chữ nhật
25
x
50
x
1.8
2.07
6
Thép hộp chữ nhật
25
x
50
x
2
2.29
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30×60
STT
Tên sản phẩm
Quy cách (mm)
Khối lượng (Kg/mét)
1
Thép hộp chữ nhật
30
x
60
x
1
1.40
2
Thép hộp chữ nhật
30
x
60
x
1.2
1.67
3
Thép hộp chữ nhật
30
x
60
x
1.4
1.95
4
Thép hộp chữ nhật
30
x
60
x
1.5
2.08
5
Thép hộp chữ nhật
30
x
60
x
1.8
2.49
6
Thép hộp chữ nhật
30
x
60
x
2
2.76
7
Thép hộp chữ nhật
30
x
60
x
2.3
3.17
8
Thép hộp chữ nhật
30
x
60
x
2.5
3.43
9
Thép hộp chữ nhật
30
x
60
x
2.8
3.83
10
Thép hộp chữ nhật
30
x
60
x
3
4.10
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 40×80
STT
Tên sản phẩm
Quy cách (mm)
Khối lượng (Kg/mét)
1
Thép hộp chữ nhật 40x80x1.0
40
x
80
x
1
1.87
2
Thép hộp chữ nhật 40x80x1.2
40
x
80
x
1.2
2.24
3
Thép hộp chữ nhật 40x80x1.4
40
x
80
x
1.4
2.61
4
Thép hộp chữ nhật 40x80x1.5
40
x
80
x
1.5
2.79
5
Thép hộp chữ nhật 40x80x1.8
40
x
80
x
1.8
3.34
6
Thép hộp chữ nhật 40x80x2.0
40
x
80
x
2
3.71
7
Thép hộp chữ nhật 40x80x2.3
40
x
80
x
2.3
4.25
8
Thép hộp chữ nhật 40x80x2.5
40
x
80
x
2.5
4.61
9
Thép hộp chữ nhật 40x80x2.8
40
x
80
x
2.8
5.15
10
Thép hộp chữ nhật 40x80x3.0
40
x
80
x
3
5.51
11
Thép hộp chữ nhật 40x80x3.2
40
x
80
x
3.2
5.87
12
Thép hộp chữ nhật 40x80x3.5
40
x
80
x
3.5
6.40
13
Thép hộp chữ nhật 40x80x4.0
40
x
80
x
4
7.28
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50×100
STT
Tên sản phẩm
Quy cách (mm)
Khối lượng (Kg/mét)
1
Thép hộp chữ nhật
50
x
100
x
1.4
3.27
2
Thép hộp chữ nhật
50
x
100
x
1.8
4.19
3
Thép hộp chữ nhật
50
x
100
x
2
4.65
4
Thép hộp chữ nhật
50
x
100
x
2.3
5.33
5
Thép hộp chữ nhật
50
x
100
x
2.5
5.79
6
Thép hộp chữ nhật
50
x
100
x
3
6.92
7
Thép hộp chữ nhật
50
x
100
x
3.5
8.05
8
Thép hộp chữ nhật
50
x
100
x
4
9.17
9
Thép hộp chữ nhật
50
x
100
x
5
11.38
10
Thép hộp chữ nhật
50
x
100
x
6
13.56
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60×120
STT
Tên sản phẩm
Quy cách (mm)
Khối lượng (Kg/mét)
1
Thép hộp chữ nhật
60
x
120
x
1.4
3.93
2
Thép hộp chữ nhật
60
x
120
x
1.8
5.04
3
Thép hộp chữ nhật
60
x
120
x
2
5.59
4
Thép hộp chữ nhật
60
x
120
x
2.3
6.42
5
Thép hộp chữ nhật
60
x
120
x
2.5
6.97
6
Thép hộp chữ nhật
60
x
120
x
3
8.34
7
Thép hộp chữ nhật
60
x
120
x
3.5
9.70
8
Thép hộp chữ nhật
60
x
120
x
4
11.05
9
Thép hộp chữ nhật
60
x
120
x
5
13.74
10
Thép hộp chữ nhật
60
x
120
x
6
16.39
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75×125
STT
Tên sản phẩm
Quy cách (mm)
Khối lượng (Kg/mét)
1
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
75
x
125
x
3
9.28
2
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
75
x
125
x
3.2
9.89
3
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
75
x
125
x
4
12.31
4
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
75
x
125
x
5
15.31
5
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
75
x
125
x
6
18.27
6
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
75
x
125
x
8
24.12
7
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
75
x
125
x
9
26.99
8
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
75
x
125
x
10
29.83
9
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
75
x
125
x
12
35.42
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75×150
STT
Tên sản phẩm
Quy cách (mm)
Khối lượng (Kg/mét)
1
Thép hộp chữ nhật
75
x
150
x
2
7.00
2
Thép hộp chữ nhật
75
x
150
x
3
10.46
3
Thép hộp chữ nhật
75
x
150
x
3.2
11.14
4
Thép hộp chữ nhật
75
x
150
x
3.5
12.17
5
Thép hộp chữ nhật
75
x
150
x
4
13.88
6
Thép hộp chữ nhật
75
x
150
x
4.5
15.58
7
Thép hộp chữ nhật
75
x
150
x
5
17.27
8
Thép hộp chữ nhật
75
x
150
x
6
20.63
9
Thép hộp chữ nhật
75
x
150
x
8
27.26
10
Thép hộp chữ nhật
75
x
150
x
9
30.52
11
Thép hộp chữ nhật
75
x
150
x
10
33.76
12
Thép hộp chữ nhật
75
x
150
x
12
40.13
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100×150
STT
Tên sản phẩm
Quy cách (mm)
Khối lượng (Kg/mét)
1
Thép hộp chữ nhật
100
x
150
x
2
7.79
2
Thép hộp chữ nhật
100
x
150
x
2.5
9.71
3
Thép hộp chữ nhật
100
x
150
x
3
11.63
4
Thép hộp chữ nhật
100
x
150
x
3.2
12.40
5
Thép hộp chữ nhật
100
x
150
x
3.5
13.55
6
Thép hộp chữ nhật
100
x
150
x
4
15.45
7
Thép hộp chữ nhật
100
x
150
x
4.5
17.34
8
Thép hộp chữ nhật
100
x
150
x
5
19.23
9
Thép hộp chữ nhật
100
x
150
x
6
22.98
10
Thép hộp chữ nhật
100
x
150
x
8
30.40
11
Thép hộp chữ nhật
100
x
150
x
9
34.05
12
Thép hộp chữ nhật
100
x
150
x
10
37.68
13
Thép hộp chữ nhật
100
x
150
x
12
44.84
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100×200
STT
Tên sản phẩm
Quy cách (mm)
Khối lượng (Kg/mét)
1
Thép hộp chữ nhật
100
x
200
x
2
9.36
2
Thép hộp chữ nhật
100
x
200
x
2.5
11.68
3
Thép hộp chữ nhật
100
x
200
x
3
13.99
4
Thép hộp chữ nhật
100
x
200
x
4
18.59
5
Thép hộp chữ nhật
100
x
200
x
5
23.16
6
Thép hộp chữ nhật
100
x
200
x
6
27.69
7
Thép hộp chữ nhật
100
x
200
x
8
36.68
8
Thép hộp chữ nhật
100
x
200
x
10
45.53
9
Thép hộp chữ nhật
100
x
200
x
12
54.26
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 175×125
STT
Tên sản phẩm
Quy cách (mm)
Khối lượng (Kg/mét)
1
Thép hộp chữ nhật
175
x
125
x
3
13.99
2
Thép hộp chữ nhật
175
x
125
x
3.2
14.91
3
Thép hộp chữ nhật
175
x
125
x
3.5
16.29
4
Thép hộp chữ nhật
175
x
125
x
4
18.59
5
Thép hộp chữ nhật
175
x
125
x
4.5
20.88
6
Thép hộp chữ nhật
175
x
125
x
5
23.16
7
Thép hộp chữ nhật
175
x
125
x
6
27.69
8
Thép hộp chữ nhật
175
x
125
x
8
36.68
9
Thép hộp chữ nhật
175
x
125
x
9
41.12
10
Thép hộp chữ nhật
175
x
125
x
10
45.53
11
Thép hộp chữ nhật
175
x
125
x
12
54.26
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200×400
STT
Tên sản phẩm
Quy cách (mm)
Khối lượng (Kg/mét)
1
Thép hộp chữ nhật
200
x
400
x
5
46.71
2
Thép hộp chữ nhật
200
x
400
x
6
55.95
3
Thép hộp chữ nhật
200
x
400
x
8
74.36
4
Thép hộp chữ nhật
200
x
400
x
10
92.63
5
Thép hộp chữ nhật
200
x
400
x
12
110.78
6
Thép hộp chữ nhật
200
x
400
x
15
137.77
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250×150
STT
Tên sản phẩm
Quy cách (mm)
Khối lượng (Kg/mét)
1
Thép hộp chữ nhật
200
x
150
x
4.5
24.41
1
Thép hộp chữ nhật
200
x
150
x
5
27.08
2
Thép hộp chữ nhật
200
x
150
x
6
32.40
3
Thép hộp chữ nhật
200
x
150
8
42.96
4
Thép hộp chữ nhật
200
x
150
x
10
53.38
5
Thép hộp chữ nhật
200
x
150
x
12
63.68
6
Thép hộp chữ nhật
200
x
150
x
15
78.89
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250×350
STT
Tên sản phẩm
Quy cách (mm)
Khối lượng (Kg/mét)
1
Thép hộp chữ nhật
250
x
350
x
5
46.71
2
Thép hộp chữ nhật
250
x
350
x
6
55.95
3
Thép hộp chữ nhật
250
x
350
x
8
74.36
4
Thép hộp chữ nhật
250
x
350
x
10
92.63
5
Thép hộp chữ nhật
250
x
350
x
12
110.78
6
Thép hộp chữ nhật
250
x
350
x
15
137.77
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300×150
STT
Tên sản phẩm
Quy cách (mm)
Khối lượng (Kg/mét)
1
Thép hộp chữ nhật
300
x
150
x
4
28.01
2
Thép hộp chữ nhật
300
x
150
x
5
34.93
3
Thép hộp chữ nhật
300
x
150
x
6
41.82
4
Thép hộp chữ nhậ
300
x
150
x
8
55.52
5
Thép hộp chữ nhật
300
x
150
x
9
62.31
6
Thép hộp chữ nhật
300
x
150
x
10
69.08
7
Thép hộp chữ nhật
300
x
150
x
12
82.52
8
Thép hộp chữ nhật
300
x
150
x
15
102.44
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300×200
STT
Tên sản phẩm
Quy cách (mm)
Khối lượng (Kg/mét)
1
Thép hộp chữ nhật
300
x
200
x
4
31.15
2
Thép hộp chữ nhật
300
x
200
x
5
38.86
3
Thép hộp chữ nhật
300
x
200
x
6
46.53
4
Thép hộp chữ nhật
300
x
200
x
8
61.80
5
Thép hộp chữ nhật
300
x
200
x
9
69.38
6
Thép hộp chữ nhật
300
x
200
x
10
76.93
7
Thép hộp chữ nhật
300
x
200
x
12
91.94
8
Thép hộp chữ nhật
300
x
200
x
14
106.82
9
Thép hộp chữ nhật
300
x
200
x
15
114.22
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350×150
STT
Tên sản phẩm
Quy cách (mm)
Khối lượng (Kg/mét)
1
Thép hộp chữ nhật
350
x
150
x
5
38.86
2
Thép hộp chữ nhật
350
x
150
x
6
46.53
3
Thép hộp chữ nhật
350
x
150
x
8
61.80
4
Thép hộp chữ nhật
350
x
150
x
10
76.93
5
Thép hộp chữ nhật
350
x
150
x
12
91.94
6
Thép hộp chữ nhật
350
x
150
x
15
114.22
Ưu điểm tuyệt vời khi sử dụng thép hộp chữ nhật
+ Thép hộp chữ nhật bền, nhẹ, đẹp
+ Có nhiều mẫu mã, kích thước để khách hàng lựa chọn, có thể phù hợp với nhiều loại công trình từ nhỏ đến lớn
+ Được bán ở rất nhiều nơi, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và mua thép hộp tại địa phương của bạn
+ Có thể vận chuyển, lưu kho một cách dễ dàng.
+ Vững chắc, tính chịu nhiệt, chịu ăn mòn khá cao, giúp công trình bền bỉ, tuổi thọ cao
CÔNG TY TNHH SẮT THÉP SÁNG CHINH
Văn phòng: Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Hotline : 09 3456 9116
Email : tonthepangiang@gmail.com
CS1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
CS2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
CS3: 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
CS4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
CS5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương