dictionary.cambridge.org|1.RESPECT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 11 ngày trước
-
Xếp hạng: 3
(1302 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 5
-
Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: respect ý nghĩa, định nghĩa, respect là gì: 1. admiration felt or shown for someone or something that you believe has good ideas or qualities…
tratu.soha.vn|2.Nghĩa của từ Respect – Từ điển Anh – Việt – Tratu Soha
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 8 ngày trước
-
Xếp hạng: 3
(1679 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 5
-
Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Danh từ · Sự kính trọng; sự ngưỡng mộ · Sự lễ phép (do lòng kính trọng, ngưỡng mộ, khâm phục mà có) · Sự tôn trọng, sự thừa nhận, sự bảo vệ (quyền..) · Khía cạnh, …
www.babla.vn|3.Nghĩa của “respect” trong tiếng Việt – bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 8 ngày trước
-
Xếp hạng: 3
(1890 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 5
-
Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Nghĩa của “respect” trong tiếng Việt ; respect {động} · cung kính; tôn trọng ; respect {danh} · sự tôn trọng; sự kính trọng ; respectable {tính} · đáng trọng đáng …
zim.vn|4.Respect là gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết trong tiếng Anh
- Tác giả: zim.vn
- Ngày đăng: 8 ngày trước
-
Xếp hạng: 5
(1247 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 4
-
Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt:
www.studytienganh.vn|5.Respect là gì và cấu trúc từ Respect trong câu Tiếng Anh
- Tác giả: www.studytienganh.vn
- Ngày đăng: 20 ngày trước
-
Xếp hạng: 3
(1770 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 4
-
Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Lưu ý rằng, trong cấu trúc này, RESPECT là một danh từ không đếm được, hoặc ở dạng số ít. RESPECT được dùng để chỉ một cảm giác thừa nhận ai đó, điều gì đó vì …
vi.wiktionary.org|6.respect – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 9 ngày trước
-
Xếp hạng: 2
(1797 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 3
-
Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Sự tôn trọng, sự kính trọng. to have respect for somebody — tôn trọng người nào · (Số nhiều) Lời kính thăm. give my respects to your uncle — cho tôi gửi lời kính …
dictionary.cambridge.org|7.Bản dịch của respect – Từ điển tiếng Anh–Việt – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 20 ngày trước
-
Xếp hạng: 3
(338 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 3
-
Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: respect ; admiration; good opinion. sự kính trọng. He is held in great respect by everyone. He has no respect for politicians. ; consideration; thoughtfulness; …
stepup.edu.vn|8.Cấu trúc Respect và cách sử dụng trong tiếng Anh – Step Up English
- Tác giả: stepup.edu.vn
- Ngày đăng: 10 ngày trước
-
Xếp hạng: 4
(1457 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 4
-
Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Danh từ Respect (/rɪˈspekt/) có nghĩa là “sự kính trọng, sự tôn trọng” hoặc “phương diện”. Bài viết này sẽ tập trung vào nghĩa liên quan đến sự tôn trọng của từ …
www.ieltsvietop.vn|9.Respect là gì? Cách sử dụng cấu trúc respect trong tiếng Anh
- Tác giả: www.ieltsvietop.vn
- Ngày đăng: 24 ngày trước
-
Xếp hạng: 4
(539 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 5
-
Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: 1. Respect là gì? · 2. Respect đi với giới từ gì? · 2.1. Respect for someone/something · 2.2. Respect to something · 2.3. Respects to someone · 2.4. Respect …
www.voca.vn|10.Tất tần tật cấu trúc Respect trong tiếng Anh – VOCA.VN
- Tác giả: www.voca.vn
- Ngày đăng: 28 ngày trước
-
Xếp hạng: 4
(1047 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 3
-
Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: