nhatquangsteel.com.vn|1.Steel Coils – Thép Nhật Quang
- Tác giả: nhatquangsteel.com.vn
- Ngày đăng: 16 ngày trước
- Xếp hạng: 1(383 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Thép cuộn là loại thép dạng cuộn, bề mặt trơn nhẵn hoặc có gân. Thép cuộn được hình thành thông qua quá trình tinh luyện thép với kỹ thuật và công nghệ tạo …
nhatquangsteel.com.vn|2.Cold rolled steel coils – Thép Nhật Quang
- Tác giả: nhatquangsteel.com.vn
- Ngày đăng: 28 ngày trước
- Xếp hạng: 3(897 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: We specialize in providing cold rolled steel coils genuine imported according to the standards: JIS G3141 SPCC – SD, SPCD, SPCE.
vietmetal.com.vn|3.Stainless steel Coil
- Tác giả: vietmetal.com.vn
- Ngày đăng: 2 ngày trước
- Xếp hạng: 3(875 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Stainless steel Coil. Giá: Liên hệ. Mark Steel, AISI/ SUS 304/304L, 321, 316/316L, 316Ti, 317, 309S/310S, 153MA/253MA. Standard, USA – ASTM,Japan – SUS, …
mrssteel.com.vn|4.Galvanized steel coil – GI
- Tác giả: mrssteel.com.vn
- Ngày đăng: 0 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1116 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Galvanized steel coil – GI ; Tensile strength. ≥ 270 N/mm2 ; Base metal thickness. 0,25 – 3.0 (mm) ; Width. 750 – 1250 (mm) ; Coil ID. 508 (± 10), 610 (± 10) (mm).
tr-ex.me|5.STEEL COILS Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch
- Tác giả: tr-ex.me
- Ngày đăng: 17 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1782 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: bản dịch theo ngữ cảnh của “STEEL COILS” trong tiếng anh-tiếng việt. Galvalume aluzinc steel coils as per JIS3321. – Galvalume hợp kim nhôm kẽm cuộn dây …
thuvienxuatnhapkhau.com|6.Phân tích phân loại cold rolled Steel strip in coil (Thép không hợp …
- Tác giả: thuvienxuatnhapkhau.com
- Ngày đăng: 14 ngày trước
- Xếp hạng: 3(378 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Tên thương mại: Cold rolled Steel strip in coil. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Thép không hợp kim (hàm lượng C<0,25% tính theo trọng lượng) được cán …
www.steelwarehouse.com|7.Steel Coil Supplier
- Tác giả: www.steelwarehouse.com
- Ngày đăng: 6 ngày trước
- Xếp hạng: 4(561 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Steel coil is finished steel sheet or strip that has been coiled or wound after rolling with the width of the metal sheet being greater than its thickness.
tanphuockhanh.com.vn|8.Slit Coil TPK-ALZINC,PPALZINC,ZINC – Tôn Tân Phước Khanh
- Tác giả: tanphuockhanh.com.vn
- Ngày đăng: 2 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1344 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: TPK steel tubes have many outstanding features such as high wear and oxidation resistance. The galvanized coating of the steel tube is well resistant to heavy …
www.alibaba.com|9.Steel Coil for Industrial Applications – Alibaba.com
- Tác giả: www.alibaba.com
- Ngày đăng: 0 ngày trước
- Xếp hạng: 5(944 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Some examples of these products are stainless steel coil tubing and metal coils such as galvanized steel coils, hot-rolled coils, and cold-rolled steel coils.